STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | | THACO VAN TF480V 2S |
1 | ĐỘNG CƠ | | |
| Kiểu | | DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) |
| Loại | | Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
| Dung tích xi lanh | cc | 1.597 |
| Đường kính x Hành trình piston | mm | — |
| Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 122/6.000 |
| Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 158/4.400 – 5.200 |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | | |
| Ly hợp | | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
| Số tay | | DAM16KR Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
| Tỷ số truyền hộp số chính | | — |
| Tỷ số truyền cuối | | — |
3 | HỆ THỐNG LÁI | | Bánh răng thanh răng – Trợ lực điện |
4 | HỆ THỐNG PHANH | | Phanh thủy lực,trợ lực chân không. – Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống ( có ABS ) |
5 | HỆ THỐNG TREO | | |
| Trước | | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực |
| Sau | | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
6 | LỐP XE | | |
| Trước/Sau | | 195/70R15 |
7 | KÍCH THƯỚC | | |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.80×1.690 x 2.000 |
| Kích thước khoang chở hàng | mm | 2.925×1.505×1.240 (5.46m3) |
| Vệt bánh trước | mm | 1.442 |
| Vệt bánh sau | mm | 1.455 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 3.135 |
| Kích thước cabin ( chiều rộng ) | mm | 1.690 |
8 | TRỌNG LƯỢNG | | |
| Trọng lượng không tải | kg | 1.360 |
| Tải trọng | kg | 945 |
| Trọng lượng toàn bộ | kg | 2.435 |
| Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
9 | ĐẶC TÍNH | | |
| Khả năng leo dốc | % | >= 20% |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6.5 |
| Tốc độ tối đa | Km/h | 118 |
| Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 43 |